Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 5

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ v. nhấn mạnh, làm nổi bật

      accept v. (chấp) nhận, thừa nhận: your proposal was ~ed đề nghị của bạn đã được chấp thuận, đảm nhận; to ~ a job đảm nhận cơng việc

      acceptable adj. cĩ thể nhận, vừa ý, thoả đáng

      acceptance n. sự (chấp) nhận, sự cơng nhận

      access n. lối/đường/cửa vào, sự đến gần

      accessible adj. cĩ thể đi đến, dễ gần

      accession n. việc nhậm chức, sự lên ngơi, sự mua

      accessory n. đồ phụ tùng, vật phụ, tịng phạm

      accident 1 n. tai nạn, tai biến, sự cố: in case of ~ trong trường hợp tai nạn 2 n. tình cờ: I met her by ~ tơi tình cờ gặp cơ ấy

      accidental adj. bất ngờ, tình cờ, ngẫu nhiên

      acclaim 1 n. tiếng hoan hơ 2 v. hoan hơ, tơn vinh

      acclamation n. sự hoan hơ (để thơng qua)

      acclimatize v. làm phục thủy thổ, thích ứng

      accommodate 1 v. cung cấp, cung ứng: to be well ~d được cung cấp đầy đu,û 2 v. làm cho thích nghi: to ~ oneself with the situation làm cho mình thích hợp với tình huống

      accommodating adj. dễ tính, xuề xồ

      accommodation n. sự điều tiết/điều chỉnh, tiện nghi ăn ở, chỗ trọ

      accompaniment n. nhạc đệm, phần phụ thuộc

      accompany v. đi theo/kèm, hộ tống

      accomplice n. tịng phạm, tên đồng lỗ

      accomplish v. làm trịn/trọn, hồn thành thực hiện, đạt tới

      accomplished adj. xong xuơi, đầy đủ, tài năng

      accomplishment 1 n. sự hồn thành, thành tích, thành tựu: a certificate of ~ giấy chứng nhận thành tích 2 n. tài nghệ, tài năng: what are your ~s? bạn cĩ những tài nghệ gì?

      accord 1 n. sự đồng lịng, sự nhất trí, hồ ước, sự phù hợp ý chí 2 v. đi đơi với, ban cho

      accordance n. sự phù hợp, theo đúng: in ~ with the contract theo đúng hợp đồng

      according adv. theo, y theo, tuỳ theo: ~ to your decision theo quyết định của bạn

      accordingly adv. vì vậy, do đĩ

      accordion n. đàn xếp, đàn ac-cooc-đê-ơng

      accost v. đến gần bắt chuyện

      account 1 n. trương mục, cơng: you have to open an ~ at the bank bạn phải mở một trương mục ở ngân hàng 2 n. bài tường thuật, báo cáo, lí do, sự để ý lợi ích: what you have done will be taken into ~ những gì bạn đã làm sẽ cĩ ích lợi cho bạn

      accountable adj. chịu trách nhiệm

      accountant n. kế tốn (viên)

      accumulate v. chồng chất, tích luỹ

      accumulation n. sự chồng chất, sự tích luỹ

      accuracy n. sự/độ chính xác

      accurate adj. đúng, chính xác, chuẩn xác

      accursed adj. đáng ghét, đáng nguyền rủa

      accusation n. sự kết/buộc tội, lời tố cáo

      accusative n. tân cách, đối cách

      accuse v. kết/buộc tội, tố cáo

      accused n. bị cáo

      accustom v. làm/tập cho quen

      ace n. quân ách xì, phi cơng giỏi, tay vơ địch

      ache 1 n. sự đau/nhức 2 v. đau, nhức, đau đớn

      achieve v. đạt/giành được, thực hiện, hồn thành

      achievement n. sự đạt được, thành tựu, thành tích: congratulations on the ~ of your objective chúc mừng bạn đã đạt được mục tiêu

      acid 1 n. axit, chất chua 2 adj. chua, axit

      acknowledge v. nhận, cơng nhận báo là đã nhận: to ~ a letter báo đã nhận được thư

      acknowledgment n. sự thừa nhận, sự đền đáp

      acme n. đỉnh cao nhất, tột đỉnh

      acorn n. quả sồi

      acoustics n. âm học

      acquaint v. làm quen, báo cho biết, cáo tri

      acquaintance n. sự hiểu biết, người quen

      acquiesce v. bằng lịng, ưng thuận, đồng ý

      acquiescence n. sự bằng lịng (ngầm), mặc nhận

      acquire v. (mua) được, thu được, kiếm được

      acquirement n. sự kiếm được học thức, tài nghệ

      acquisition n. sự thu được sách/báo/đồ mua vào

      acquisitive adj. thích trữ của, hám lợi, tham

      acquit v. tha bổng, làm trịn [bổn phận]

      acquittal n. việc tha bổng

      acre n. mẫu Anh (đơn vị)

      acrid adj. cay, hăng gay gắt, khắc độc

      acrobat n. diễn viên nhào lộn hay leo dây

      acrobatics n. thuật nhào lộn, thuật leo dây

      across 1 prep. ngang, qua: a bridge ~ a river một chiếc cầu ngang qua sơng 2 adv. ngang qua chéo nhau, bắt chéo: I come ~ my friends tơi đã thấy bạn tơi

      act СКАЧАТЬ