Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 4

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ n. sự lầm lạc, sự loạn trí

      abet v. xúi giục, xúi bẩy, tiếp tay

      abeyance n. in ~ cịn đọng lại, cịn hỗn lại: all works are in ~ tất cả cơng việc đều hỗn lại

      abhor v. căm ghét, ghớm mặt, kinh tởm

      abhorrence n. sự ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng

      abide v. [abided] to ~ by giữ, (tuân) theo: we ~ by our promise chúng tơi giữ lời hứa của chúng tơi

      ability n. khả năng, năng lực, tài năng

      abject adj. hèn hạ, đê tiện (nghèo) xác xơ

      abjection n. sự hèn hạ, sự đê tiện

      abjure v. thề/nguyện bỏ, tuyên bố bỏ: we cannot ~ our religion chúng ta khơng thể bỏ đạo của chúng ta

      ablaze adj. đỏ lửa, rực cháy bừng bừng, hăng say

      able adj. cĩ khả năng, cĩ tài cĩ thể …: she is ~ to do her job cơ ấy cĩ thể làm được việc của cơ ấy

      able-bodied adj. tráng kiện, đủ sức khỏe

      abm n., abbr. (= anti-ballistic missile) hoả tiển chống đạn

      abnormal adj. khác thường, dị thường

      aboard adv., prep. trên tàu/thuyền/xe/máy bay: to be ~ đang trên tàu

      abode adj. nhà ở, nơi ở

      abolish v. bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu

      abolition n. sự huỷ bỏ, việc thủ tiêu, sự bãi nơ

      a-bomb n., abbr. (= atomic bomb) bom nguyên tử

      abominable adj. ghê tởm, kinh tởm, tồi, dở

      abomination n. sự ghê tởm, sự kinh tởm

      aboriginal adj. thuộc thổ dân nguyên thuỷ, cổ sơ

      aborigines n. thổ dân, thổ trước

      abortion n. sự phá thai, sự nạo thai

      abortive adj. đẻ non, sớm thất bại, bất thành

      abound v. cĩ rất nhiều, cĩ thừa, nhan nhản

      about 1 adv. xung quanh, quanh quẩn, vào khoảng, độ, chừng: he is ~ thirty anh ấy khoảng ba mươi 2 prep. (nĩi) về: we shouldn’t speak ~ politics chúng ta đừng nĩi về chuyện chính trị

      above adv. trên đầu, ở trên, trên: an airplane is flying ~ my head máy bay đang bay trên đầu tơi

      aboveboard adj. khơng giấu giếm, thẳng thắn

      above-mentioned adj. kể trên, nĩi trên: could you please consider the ~ issues xin ơng/bà cứu xét những vấn đề nêu trên

      abreast v. ngang nhau, sĩng/cùng hàng

      abridge v. tĩm tắt, rút ngắn lại

      abridgment n. sách tĩm tắt, bài tốt yếu, sự rút ngắn

      abroad adv. ở nước ngồi, ra ngoại quốc: to go ~ many times ở nước ngồi nhiều lần

      abrupt 1 adj. bất ngờ, đột ngột: my boss has given an ~ decision ơng chủ tơi vừa ra một quyết định bất ngờ 2 adj. thơ lỗ, cộc lốc: you can’t give an ~ answer bạn khơng thể trả lời cộc lốc như vậy

      abscess n. áp xe

      abscond v. trốn, chuồn, lẻn đi

      absence n. sự vắng mặt, thời, gian vắng mặt

      absent adj. vắng mặt, đi vắng, khiếm diện, nghỉ

      absentee n. người vắng mặt

      absent-minded adj. lơ đãng, đãng trí

      absolute 1 adj. tuyệt đối, hồn tồn: they obey their ~ authority họ vâng lệnh thẩm quyền tuyệt đối 2 adj. chuyên chế, độc đốn: no country follows an ~ monarchy khơng nước nào cịn theo quân chủ chuyên chế

      absolution n. sự tha tội, sự miễn xá

      absolve v. tha/xá tội, miễn trách

      absorb 1 v. hút, thấm, hấp thụ: trees ~ water from the ground cây hấp thụ nước dưới đất, 2 v. mê mải, miệt mài: my friends are ~ed in playing các bạn đang mải mê chơi

      absorbing adj. hấp dẫn, thú vị, làm say mê

      abstain v. nhịn, kiêng, cữ miễn bỏ/đầu phiếu

      abstemious adj. cĩ điều độ, sơ sài, đạm bạc

      abstention n. sự tiết chế, phiếu trắng

      abstinence n. sự kiêng rượu, sự tiết dục

      abstract 1 n. bảng tĩm tắt: the ~ must be sent in before the due date bảng tĩm tắt phải gởi trước ngày hết hạn 2 adj. trừu tượng, khĩ hiểu: I don’t understand your ~ ideas tơi khơng hiểu những ý kiến khĩ hiểu của bạn

      abstraction n. khái niệm trừu tượng

      abstruse adj. khĩ hiểu, sâu kín, thâm áo

      absurd adj. vơ lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, buồn cười

      absurdity n. điều vơ lý, chuyện ngớ ngẩn

      abundance n. sự dư dật, sự phong phú

      abundant adj. nhiều, dư dật, chan chứa, phong phú

      abuse 1 n. sự lạm dụng, lời chửi rủa 2 v. lạm dụng: he ~d his power ơng ấy lạm dụng quyền thế của ơng ta 3 v. chửi rủa, lăng mạ, sỉ nhục: they ~d each other họ lăng mạ lẫn nhau

      abusive adj. sỉ nhục, nhục mạ

      abyss n. vực sâu, vực thẳm

      academic year n. năm học

      academy СКАЧАТЬ