Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 82

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ style="font-size:15px;">      fling 1 n. sự quăng/ném/vứt/thảy; sự liệng/lao; sự ăn chơi lu bù; sự thử làm 2 v. [flung] quăng, ném, vứt, thảy; liệng, lao, gieo [quân súc sắc]; chạy vụt, lao nhanh

      flint n. đá lửa

      flip 1 n. cái búng, sự tung đồng tiền; sự lật trang sách 2 v. búng, tung [đồng tiền coin] xem ngửa hay sấp; lật [trang sách]

      flippant adj. hỗn láo, xấc láo; chớt nhả

      flirt 1 n. người (thích được) ve vãn tán tĩnh 2 v. tán tỉnh, ve vãn; đùa cợt [with với]

      flit v. bay nhẹ nhàng; (bay) vụt qua

      float 1 n. cái phao, phai cứu đắm; xe hoa, xe rước 2 v. nổi, trôi lềnh bềnh; lơ lững; thả cho trôi; truyền, tung ra [tin đồn rumor]

      flock 1 n. đàn, bầy, đám đông 2 v. tụ họp, tụ tập, quây quần, lũ lượt kéo đến/đi, đổ xô đến/đi

      flog v. quất, quật, đánh bằng roi, vụt; to ~ a dead horse đánh cho chết

      flood 1 n. lũ, lụt, thuỷ tai; sự tuôn ra cuồn cuộn; nước triều lên: ~ of tears nước mắt ròng ròng; ~ of letters thư đến ùn ùn 2 v. làm ngập lụt, làm ngập nước; tràn ngập: to be ~ed with invitations tràn ngập thư mời

      floodgate n. cống đập thủy lợi

      floodlight n. đèn chiếu, đèn pha, rọi sáng

      floor 1 n. sàn nhà/gác/cầu; tầng (nhà); đáy (biển): ground ~ tầng dưới cùng; first ~ tầng 1; tầng 2; top ~ gác thượng, lầu cao chót hết 2 v. lát sàn; đánh ngã, cho đo ván: to ~ a room with ceramic tiles lót sàn nhà bằng gạch

      flooring n. vật liệu/gạch/ván để làm sàn, sự lát sàn

      flop 1 n. tiếng rơi tõm; sự thất bại: ~house quán trọ rẻ tiền 2 v. kêu tõm; rơi/ngồi/nằm phịch; ném/quăng phịch; thất bại

      flora n. hệ thực vật, các thực vật, cây cỏ; thực vật chí

      floral adj. thuộc cây cỏ; thuộc hoa, có hoa in

      florid adj. văn hoa, hoa mỹ, cầu kỳ; loè loẹt, sặc sỡ; hồng hào, tươi như hoa

      florist n. người bán hoa, cô hàng hoa

      floss n. tơ sồi/thô/đũi: dental ~ chỉ xỉa răng

      flotilla n. đội tàu nhỏ, tiểu hạm đội

      flounce n., v. sự vùng vằng, hối hả, sấn tới

      flounder v. lúng túng, nhầm lẫn; loạng choạng

      flour 1 n. bột, bột mì 2 v. xay thành bột; rắc bột

      flourish 1 n. nét bút hoa thể, lời văn hoa mỹ; sự vung [gươm, v.v.]; đoạn nhạc tùy ứng 2 v. vung, múa [gươm, tay]; viết [chữ đẹp]; thịnh vượng, hưng thịnh, phồn vinh, phồn thịnh, phát đạt

      flout v. xem/coi thường, miệt thị, chế nhạo

      flow 1 n. sự chảy; luồng chảy, lưu lượng; luồng [nước, điện]; nước triều lên; dòng, luồng: in the last few years, these were the ~s of goods into Vietnam trong vài năm qua hàng hóa đổ vào Việt Nam rất nhiều 2 v. chảy, trào ra, tuôn ra; bắt nguồn, tràn đến, đến tới tấp; [tóc] rủ xuống: her hair ~s down her back tóc cô ấy dài xuống lưng

      Конец ознакомительного фрагмента.

      Текст предоставлен ООО «ЛитРес».

      Прочитайте эту книгу целиком, купив полную легальную версию на ЛитРес.

      Безопасно оплатить книгу можно банковской картой Visa, MasterCard, Maestro, со счета мобильного телефона, с платежного терминала, в салоне МТС или Связной, через PayPal, WebMoney, Яндекс.Деньги, QIWI Кошелек, бонусными картами или другим удобным Вам способом.

/9j/4Rb2RXhpZgAATU0AKgAAAAgADwEAAAMAAAABBwkAAAEBAAMAAAABCo8AAAECAAMAAAAEAAAA wgEDAAMAAAABAAUAAAEGAAMAAAABAAUAAAESAAMAAAABAAEAAAEVAAMAAAABAAQAAAEaAAUAAAAB AAAAygEbAAUAAAABAAAA0gEcAAMAAAABAAEAAAEoAAMAAAABAAIAAAExAAIAAAAgAAAA2gEyAAIA AAAUAAAA+gE7AAIAAAAIAAABDodpAAQAAAABAAABGAAAAUQACAAIAAgACAAtxsAAACcQAC3GwAAA JxBBZG9iZSBQaG90b3Nob3AgQ1M1LjEgTWFjaW50b3NoADIwMTU6MDY6MjQgMDg6NTc6MTkAQWxw aG9uZQAAAAADoAEAAwAAAAEAAQAAoAIABAAAAAEAAAaqoAMABAAAAAEAAAoAAAAAAAAAAAYBAwAD AAAAAQAGAAABGgAFAAAAAQAAAZIBGwAFAAAAAQAAAZoBKAADAAAAAQACAAACAQAEAAAAAQAAAaIC AgAEAAAAAQAAFUwAAAAAAAAASAAAAAEAAABIAAAAAf/Y/+0ADEFkb2JlX0NNAAH/7gAOQWRvYmUA ZIAAAAAB/9sAhAAMCAgICQgMCQkMEQsKCxEVDwwMDxUYExMVExMYEQwMDAwMDBEMDAwMDAwMDAwM DAwMDAwMDAwMDAwMDAwMDAwMAQ0LCw0ODRAODhAUDg4OFBQODg4OFBEMDAwMDBERDAwMDAwMEQwM DAwMDAwMDAwMDAwMDAwMDAwMDAwMDAwMDAz/wAARCACgAGsDASIAAhEBAxEB/90ABAAH/8QBPwAA AQUBAQEBAQEAAAAAAAAAAwABAgQFBgcICQoLAQABBQEBAQEBAQAAAAAAAAABAAIDBAUGBwgJCgsQ AAEEAQMCBAIFBwYIBQMMMwEAAhEDBCESMQVBUWETInGBMgYUkaGxQiMkFVLBYjM0coLRQwclklPw 4fFjczUWorKDJkSTVGRFwqN0NhfSVeJl8rOEw9N14/NGJ5SkhbSVxNTk9KW1xdXl9VZmdoaWprbG 1ub2N0dXZ3eHl6e3x9fn9xEAAgIBAgQEAwQFBgcHBgU1AQACEQMhMRIEQVFhcSITBTKBkRShsUIj wVLR8DMkYuFygpJDUxVjczTxJQYWorKDByY1wtJEk1SjF2RFVTZ0ZeLys4TD03Xj80aUpIW0lcTU 5PSltcXV5fVWZnaGlqa2xtbm9ic3R1dnd4eXp7fH/9oADAMBAAIRAxEAPwD1DLyasTFuy7zFOPW6 2wjs1gL3/wDRaueZ9e8J/UcbpX7PzmdQzKhfTivbS1xa5j7273OyfSps9Omz9FbYyxdJZXXbW6ux ofW8Fr2OEgg6Oa5p+k1y866k5o/xydOG4T6I0kf6DN/8kkp73pnUKepYFGfQ17K8hgeGWDa9v71d rAXbbK3ex6nfmY2Pbj03P225bzVjsgkueGPvcPaD9Gqmx+9y8fu+sfU8bE+stLuq31ZOHmU14DHX uD2t9fKpyg1hd+k/Q7PX9T8/Za/3rQbeyz65/VO7qGXYG39IoyLrrL3tix+PlsssZabG+h67qafW 9H0/Wf8AT99iSn0Lqn1l6Z02rOe9zsh/S2V25tNEOfWy7d6Ln73 СКАЧАТЬ