Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
flint n. đá lửa
flip 1 n. cái búng, sự tung đồng tiền; sự lật trang sách 2 v. búng, tung [đồng tiền coin] xem ngửa hay sấp; lật [trang sách]
flippant adj. hỗn láo, xấc láo; chớt nhả
flirt 1 n. người (thích được) ve vãn tán tĩnh 2 v. tán tỉnh, ve vãn; đùa cợt [with với]
flit v. bay nhẹ nhàng; (bay) vụt qua
float 1 n. cái phao, phai cứu đắm; xe hoa, xe rước 2 v. nổi, trôi lềnh bềnh; lơ lững; thả cho trôi; truyền, tung ra [tin đồn rumor]
flock 1 n. đàn, bầy, đám đông 2 v. tụ họp, tụ tập, quây quần, lũ lượt kéo đến/đi, đổ xô đến/đi
flog v. quất, quật, đánh bằng roi, vụt; to ~ a dead horse đánh cho chết
flood 1 n. lũ, lụt, thuỷ tai; sự tuôn ra cuồn cuộn; nước triều lên: ~ of tears nước mắt ròng ròng; ~ of letters thư đến ùn ùn 2 v. làm ngập lụt, làm ngập nước; tràn ngập: to be ~ed with invitations tràn ngập thư mời
floodgate n. cống đập thủy lợi
floodlight n. đèn chiếu, đèn pha, rọi sáng
floor 1 n. sàn nhà/gác/cầu; tầng (nhà); đáy (biển): ground ~ tầng dưới cùng; first ~ tầng 1; tầng 2; top ~ gác thượng, lầu cao chót hết 2 v. lát sàn; đánh ngã, cho đo ván: to ~ a room with ceramic tiles lót sàn nhà bằng gạch
flooring n. vật liệu/gạch/ván để làm sàn, sự lát sàn
flop 1 n. tiếng rơi tõm; sự thất bại: ~house quán trọ rẻ tiền 2 v. kêu tõm; rơi/ngồi/nằm phịch; ném/quăng phịch; thất bại
flora n. hệ thực vật, các thực vật, cây cỏ; thực vật chí
floral adj. thuộc cây cỏ; thuộc hoa, có hoa in
florid adj. văn hoa, hoa mỹ, cầu kỳ; loè loẹt, sặc sỡ; hồng hào, tươi như hoa
florist n. người bán hoa, cô hàng hoa
floss n. tơ sồi/thô/đũi: dental ~ chỉ xỉa răng
flotilla n. đội tàu nhỏ, tiểu hạm đội
flounce n., v. sự vùng vằng, hối hả, sấn tới
flounder v. lúng túng, nhầm lẫn; loạng choạng
flour 1 n. bột, bột mì 2 v. xay thành bột; rắc bột
flourish 1 n. nét bút hoa thể, lời văn hoa mỹ; sự vung [gươm, v.v.]; đoạn nhạc tùy ứng 2 v. vung, múa [gươm, tay]; viết [chữ đẹp]; thịnh vượng, hưng thịnh, phồn vinh, phồn thịnh, phát đạt
flout v. xem/coi thường, miệt thị, chế nhạo
flow 1 n. sự chảy; luồng chảy, lưu lượng; luồng [nước, điện]; nước triều lên; dòng, luồng: in the last few years, these were the ~s of goods into Vietnam trong vài năm qua hàng hóa đổ vào Việt Nam rất nhiều 2 v. chảy, trào ra, tuôn ra; bắt nguồn, tràn đến, đến tới tấp; [tóc] rủ xuống: her hair ~s down her back tóc cô ấy dài xuống lưng
Конец ознакомительного фрагмента.
Текст предоставлен ООО «ЛитРес».
Прочитайте эту книгу целиком, купив полную легальную версию на ЛитРес.
Безопасно оплатить книгу можно банковской картой Visa, MasterCard, Maestro, со счета мобильного телефона, с платежного терминала, в салоне МТС или Связной, через PayPal, WebMoney, Яндекс.Деньги, QIWI Кошелек, бонусными картами или другим удобным Вам способом.