Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 8

Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Автор: Phan Van Giuong

Издательство: Ingram

Жанр: Книги о Путешествиях

Серия: Tuttle Reference Dictionaries

isbn: 9781462917808

isbn:

СКАЧАТЬ buồn rầu, làm cho phiền não

      aghast adj. kinh ngạc, kinh hồng, thất kinh

      agile adj. nhanh nhẹn, lẹ làng, lanh lẹn

      agility n. sự nhanh nhẹn, tính lẹ làng

      agitate v. lay động, khích động, xúi giục

      agitation n. sự khích động, người gây phiến động

      aglow adj., adv. cháy đỏ, đỏ rực, sáng ngời

      ago adv. về trước, cách đây, trước đây

      agony n. sự đau đớn quằn quại, cơn hấp hối

      agree v. bằng lịng, hợp ý, tán thành, hợp với

      agreeable adj. được, vừa ý, dễ chịu, dễ thương

      agreement n. sự đồng ý/thoả thuận, hiệp định

      agricultural adj. (thuộc) nơng nghiệp/canh nơng

      agriculture n. nơng nghiệp, canh nơng, nơng học

      aground adj., adv. mắc cạn

      ah intj. a! chà! (ơi) chao!

      aha intj. ha ha!

      ahead 1 adj. hơn, vượt: she is ~ of her class cơ ấy vượt lên trước lớp 2 adv. ở phía trước: to go straight ~ đi thẳng phía trước

      ahoy intj. ới! bớ!

      aid 1 n. sự giúp đỡ, sự cứu trợ/viện trợ người phụ tá 2 v. giúp đở, cứu trợ, viện trợ

      aide(-de-camp) n. sĩ quan hầu cận, phụ tá

      ail v. (làm) ốm đau, (làm) đau đớn

      ailment n. bệnh tật, bệnh

      aim 1 n. đích mục đích, mục tiêu, ý định: our ~ is to finish the work early mục tiêu của chúng ta là hồn thành cơng tác sớm hơn 2 v. nhắm, nhằm, chĩa: they ~ at saving money every month họ nhắm để dành tiền hàng tháng

      aimless adj. khơng cĩ mục đích/chuẩn đích

      air 1 n. khơng khí, khơng trung, khơng gian vẻ, dáng (điệu) điệu hát, điệu nhạc, khúc điệu 2 v. phơi (giĩ), hĩng giĩ, làm thống bộc lộ

      airborne adj. đã cất cánh, khơng vận

      air brake n. phanh/thắng hơi

      air-conditioned adj. cĩ máy lạnh

      aircraft n. máy bay, phi cơ, phi thuyền; ~ carrier tàu sân bay, hàng khơng mẫu hạm

      airdrome n. sân bay, phi trường

      airdrop 1 n. việc thả từ trên khơng 2 v. thả dù

      airfield n. sân/trường bay, phi trường

      airline n. đường hàng khơng

      airliner n. máy bay (chở) khách

      airmail n. thư từ/bưu phẩm gửi bằng máy bay

      airman n. người lái máy bay, phi cơng, lính khơng quân

      airport n. sân bay, phi trường (dân dụng)

      air raid n. vụ oanh tạc bằng máy bay

      airship n. khí cầu, phi thuyền, phi đĩnh

      airsickness n. chứng say giĩ trên máy bay

      airtight adj. kín hơi/giĩ

      airway n. đường hàng khơng, lỗ thơng khí

      airy adj. thống khí nhẹ nhàng thoải mái

      aisle n. gian/chái nhà, lối đi ở giữ phịng

      ajar adj. [cửa] mở hé, khép hờ

      akimbo adv. with arms ~ chống nạnh

      akin adj. cĩ họ, thân thuộc, bà con, đồng tộc

      alacrity n. sự nhanh nhảu, hoạt bát

      alarm 1 n. sự/cịi báo động, sự lo âu, sự lo sợ: ~ clock đồng hồ báo thức 2 v. làm lo sợ

      alas intj. than ơi! chao ơi! ơi thơi!

      albeit conj. dẫu, (mặc) dù, dù cho là

      album n. an-bom, tập ảnh, tập đĩa hát

      albumen n. lịng trắng trứng, đản bạch

      alcohol n. rượu, cồn

      alcoholic 1 n. người nghiện rượu 2 adj. cĩ rượu

      alderman n. hội viên thành phố

      ale n. rượu bia

      alert 1 n. sự báo động (phịng khơng) sự cảnh giác 2 adj. đề phịng, cảnh giác, tỉnh táo lanh lẹn

      alga n. tảo, rong bể [algae là số nhiều, thường dùng hơn]

      algebra n. đại số (học)

      alias n. tên hiệu, biệt hiệu, bí danh

      alibi n. chứng cớ vắng mặt (vì ở nơi khác)

      alien 1 n. ngoại kiều 2 adj. thuộc nước ngồi xa lạ, khác biệt trái với

      alienate v. làm cho xa lánh, ly gián, nhượng

      alienation n. mối bất hồ, sự chuyển nhượng

      alight adj. bùng cháy sáng ngời

      alight v. xuống [ngựa, xe] [chim] đậu xuống

      align v. sắp thành cùng hàng, ăn khớp, liên kết

      alignment n. sự sắp thành hàng thẳng, sự liên kết

      alike adj., adv. giống nhau, đều nhau

      alimentary adj. ~ canal đường tiêu hố

      alive СКАЧАТЬ