Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
fertile adj. [đất] màu mỡ, tốt; có thể sinh sản
fertility n. sự phì nhiêu; khả năng sinh sản
fertilize v. bón; thụ tinh, làm thụ thai
fertilizer n. phân bón, đồ bón
fervent adj. nóng bỏng; nồng nhiệt, nồng nàn, tha thiết
fervor n. nhiệt tình, sự thiết tha/sôi nổi
fester v. (làm) mưng mủ; day dứt
festival n. ngày hội, liên hoan: film ~ đại hội điện ảnh; Lunar New Year ~ tết Nguyên đán
festive adj. thuộc ngày hội, vui (như hội)
festivity n. hội; hội hè, lễ lạc
festoon 1 n. tràng hoa 2 v. trang trí bằng hoa, lá
fetch v. tìm, kiếm, đi lấy; bán được …
fête 1 n. ngày lễ/hội 2 v. khoản đãi; ăn mừng
fetish n. vật thờ, ngẫu tượng; điều tôn sùng
fetter 1 n. cái cùm; ~s gông cùm, xiềng xích 2 v. cùm, trói buộc: the company cannot be ~ed by bureaucracy công ty không thể trói buộc bởi chế độ thư lại
fetus n. [Br. foetus] thai, bào thai
feud 1 n. mối thù 2 v. mang mối hận thù
feudal adj. phong kiến
feudalism n. chế độ phong kiến
fever n. cơn sốt, bệnh sốt; sự bồn chồn
feverish adj. bị sốt; sôi nổi, cuồng nhiệt
few 1 n. một số ít: the chosen ~ vài người/cái chọn lọc; quite a ~ khá nhiều 2 adj. ít, không nhiều: my dad had ~ friends bố tôi có ít bạn; a ~ một vài, một ít; in a ~ weeks trong vài tuần nữa
fiancé n., m. chồng chưa cưới, vị hôn phu, phiăngxê
fiancée n., f. vợ chưa cưới, vị hôn thê, phiăngxê
fiasco n. sự thất bại, sự thảm hại
fib 1 n. chuyện bịa 2 v. nói dối, nói bịa
fiber n. sợi, thớ, xơ, phíp; tính tình
fiberglass n. sợi thuỷ tinh
fibrous adj. có sợi/xơ/thớ
fickle adj. hay thay đổi; không kiên định/thuỷ chung
fiction n. tiểu thuyết; chuyện hư cấu/tưởng tượng
fictitious adj. giả, hư cấu, tưởng tượng
fiddle 1 n. đàn viôlông: fit as a ~ sung sức; to play second ~ đóng vai phụ 2 v. kéo viôlông [điệu tune]; lãng phí
fiddler n. người chơi viôlông, tay vĩ cầm
fidget n., v. (sự) bồn chồn, sốt ruột
field n. cánh đồng, ruộng, đồng; sân, bãi; bãi chiến trường; khu, khu vực (khai thác); phạm vi, lĩnh vực; trường: rice ~ ruộng/đồng lúa; corn ~ ruộng ngô; soccer ~ sân bóng đá; battle ~ chiến trường, chiến địa; coal ~ khu mỏ than; magnetic ~ từ trường; ~-glasses ống nhòm; ~ hospital bệnh viện dã chiến; ~ marshal thống chế, đại tướng năm sao; ~ officer sĩ quan cấp tá
fieldwork n. công tác điền dã/thực địa
fiend n. ma quỷ; người nghiện; người giỏi
fierce adj. dữ tợn, hung dữ, hung tợn; dữ dội, mãnh liệt, ác liệt
fiery adj. bốc cháy, nảy lửa, nóng như lửa, nồng nhiệt, hung hăng, sôi nổi
fife n. sáo, tiêu, địch
fifteen 1 n. con số 15, ngày 15, một phần 15 2 adj. mười lăm
fifth 1 n. người/vật thứ 5, ngày mồng 5, một phần 5; một phần năm galông 2 adj. thứ 5
fiftieth 1 n. người/vật thứ 50, một phần 50 2 adj. thứ 50
fifty n., adj. (số) năm mươi: he’s in the late fifties ông ấy gần 50 tuổi; in the early fifties [50’s] trong những năm 50
fig n. quả sung/vả; một ít, một tí, một chút síu
fight 1 n. trận đánh, cuộc chiến đấu; vụ cãi nhau, vụ đánh lộn, sự lục đục, trận ẩu đả 2 v. [fought] đánh, chống, chiến đấu, đấu tranh: to ~ for independence đấu tranh giành độc lập; to ~ against colonialism đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân; to ~ corruption chống tham nhũng
fighter n. chiến sĩ; võ sĩ; máy bay chiến đấu
fighting n. đánh nhau, chiến đấu; ~ cock gà đá/chọi
figurative adj. [nghĩa] bóng
figure 1 n. con số; hình, hình ảnh, hình vẽ; hình người, hình dáng; nhân vật; sơ đồ: good at ~s giỏi tính; to have a good ~ dáng người thon; political ~ nhân vật chính trị; see ~ 5 xin xem hình sẽ số 5 2 v. hình dung, miêu tả; tưởng tượng; tính tóan; làm tính; có tên tuổi: to ~ out hiểu ra; tìm ra [giải đáp]
figurehead n. bù nhìn, bung xung
filament n. sợi dây nhỏ, dây, tơ; dây tóc bóng đèn
filch v. xoáy, ăn cắp
file 1 n. hồ sơ: card ~ hộp/ngăn đựng thẻ tài liệu; please bring me the scholarship ~ cho tôi xin cái hồ sơ về học bổng 2 n. hàng, dãy [người, vật]: in single ~ đi/xếp hàng một 3 v. xếp vào hồ sơ; nộp/đưa đơn khiếu nại: to ~ income tax return xếp vào hồ sơ thuế lợi tức
filial adj. thuộc đạo làm con: ~ piety đạo hiếu
filibuster СКАЧАТЬ