Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
fallacious adj. dối trá, gian dối, trá nguy
fallacy n. ý kiến/tư tưởng sai lầm
fallout n. bụi phóng xạ
fallow adj. [đất] bỏ hoang, không trồng trọt
false adj. giả, không thật; giả dối, dối trá; sai, lầm
falsehood n. lời/sự nói dối; điều sai lầm
falsies n. vú giả
falsify v. làm giả, giả mạo; bóp méo, xuyên tạc
falter v. đi loạng choạng, vấp ngã; trù trừ; ấp úng, ngập ngừng
fame n. tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi: house of ill ~ nhà thổ, nhà chứ, ổ điếm
famed adj. có tiếng, nổi tiếng, lừng danh
familiar adj. quen thuộc; thông thạo; thông thường; suồng sả, lả lơi, nhờn
familiarity n. sự quen thuộc; sự hiểu biết, sự am tường; sự thân mật; sự suồng sã
familiarize v. làm cho quen [with với]
family n. gia đình, gia quyến; chủng tộc; ho:ï a large ~ một gia đình đông con; your ~ bảo quyến, quý quyến; language ~ ngữ tộc; ~ name ho; ~ planning sự kế họach hóa sinh đẻ; ~ tree cây gia hệ/gia tộc; extended ~ đại gia đình; nuclear ~ tiểu gia đình
famine n. nạn đói kém
famish v. đói như cào; chết đói
famous adj. có tiếng, nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, hữu danh; cừ, chiến, oai, lừng danh
fan 1 n. cái quạt: electric ~ quạt máy/điện; ceiling ~ quạt trần 2 n. người hâm mộ/say mê: soccer ~ người mê bóng đá; ~ mail thư khen của người hâm mộ 3 v. quạt, thổi bùng
fanatic 1 n. người cuồng tín 2 adj. cuồng tín
fanaticism n. sự cuồng tín
fanciful adj. tưởng tượng; kỳ cục; đồng bóng
fancy 1 n. trí/sự tưởng tượng; ý thích, thị hiếu; tính đồng bóng 2 adj. tưởng tượng; có trang trí 3 v. tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng
fanfare n. sự phô trương ầm ĩ (bằng kèn trống)
fang n. răng nanh [chó]; răng nọc [rắn]
fantastic adj. kỳ quái, quái dị; to lớn kinh khủng, hay kinh khủng
fantasy n. khả năng/hình ảnh tưởng tượng; điệu lạ; ý nghĩ kỳ lạ; ảo tưởng khúc
far 1 adj. xa, xa xôi, xa xăm: as ~ as Danang vào/ra mãi tận Ðà Nẵng; as ~ as I know theo chỗ tôi được biết; ~ and wide khắp mọi nơi; how ~? Bao xa?; as ~ as the investigation is concerned, … Còn như về cuộc điều tra thì … 2 adv. xa; nhiều: ~ better tốt hơn nhiều
faraway adj. xa xăm, xa xưa; mơ màng, lơ đãng
farce n. kịch vui nhộn; trò khôi hài, trò hề
fare 1 n. tiền xe/đò/phà/tàu, tiền vé; khác đi xe; đồ/thức ăn: half ~ vé nửa tiền, nửa vé 2 v. ăn uống, bồi dưỡng; làm ăn
farewell intj., n. (lời chào) tạm biệt: ~ dinner bữa tiệc tiễn hành
far-fetched adj. gượng, không tự nhiên
farm n. trại, trang trại; nông trường: collective ~ nông trường tập thể; state ~ nông trường quốc doanh 2 v. cày cấy, trồng trọt, làm ruộng
farmer n. nhà nông, người nông dân, bác nông phu
farmhand n. công nhân nông trường; tá điền
farmhouse n. nhà trại
farming n. công việc đồng áng/nhà nông
farmyard n. sân trại
far-off adj. xa xôi, xa tít; xa xưa
far-reaching adj. có ảnh hưởng sâu rộng
farsighted adj. viễn thị; nhìn xa, thấy xa
farther adj., adv. (= further) xa hơn
farthest adj., adv. xa nhất
farthing n. đồng chinh; đồng xu nhỏ
fascicle n. bó, chùm, tập sách
fascinate v. làm mê hồn, thôi miên, làm mê mẩn
fascinating adj. quyến rũ, làm say mê
fascination n. sự mê mẩn
Fascism n. chủ nghĩa Phát xít
Fascist n., adj. (phần tử, tên) Phát xít
fashion 1 n. mốt, thời trang; kiểu, cách, hình dáng: out of ~ không hợp thời trang nữa; the latest ~ mốt mới nhất 2 v. tạo nên, làm thành, chế tác
fashionable adj. đúng mốt, hợp thời trang; diện
fast 1 n. sự ăn chay, mùa chay 2 v. nhịn đói 3 adj. nhanh, mau; chặt, chắc chắn, bền vững: ~ train xe lửa tốc hành; ~ color mà bền; 10 minutes ~ nhanh 10 phút 4 adv. mau, nhanh: ~ asleep ngủ say
fasten v. buộc/cột/trói/đóng chặt: ~ your seat belt! Xin quý vị hành khách buộc thắt lưng an toàn
fastener n. cái bấm, cái khóa
fast-food store n. cửa hàng bán đồ ăn nấu sẵn và bán cho khách ăn vội
fastidious adj. tỉ mỉ, khó tính, khó chiều
fat 1 n. mỡ, chất béo 2 adj. béo, mập, phị; mỡ
fatal adj. chết người, chí tử, tai hại
fatalism СКАЧАТЬ