Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
advancement n. sự tiến bộ/thăng tiến
advantage n. sự thuận lợi mối/thế lợi: to take ~ of lợi dụng
advantageous adj. cĩ lợi, thuận lợi
advent n. sự đến, sự xảy tới, kỳ giáng lâm
adventure n. sự mạo hiểm, cuộc phiêu lưu
adventurer n. người phiêu lưu, kẻ gian hùng
adventurism n. chủ nghĩa phiêu lưu
adventurous adj. thích phiêu lưu, đầy mạo hiểm
adverb n. phụ từ
adverbial n., adj. (thuộc) phụ từ/trạng ngữ
adversary n. địch, kẻ thù đối thủ, đối phương
adverse adj. ngược lại, chống lại, bất lợi
adversity n. sự bất hạnh, nghịch cảnh, tai họa
advertise v. quảng cáo, đăng báo mua bán gì
advertisement n. quảng cáo, yết thị, mục rao vặt
advertiser n. người quảng cáo
advice n. lời khuyên, lời chỉ bảo: I shall act as per your ~ tơi sẽ làm theo lời khuyên của bạn
advisable adj. đáng theo, nên, khơn, thích hợp
advise v. khuyên (bảo), khuyên răn, thơng báo
advised adj. đúng đắn, cĩ suy nghĩ
adviser, advisor n. cố vấn
advocate 1 n. người chủ trương, luật sư 2 v. chủ trương, đề xướng
aerial 1 n. dây trời, ăng ten 2 adj. trên khơng
aeronautics n. hàng khơng học
afar adv. xa, ở (đàng) xa, cách xa
affability n. sự ân cần, niềm nở, tính hịa nhã
affable adj. ân cần, niềm nở, lịch sự, nhã nhặn
affair 1 n. việc, việc làm, cơng việc, sự vụ: the ~s of state cơng việc quốc gia 2 n. vụ gian díu, chuyện tình: do you have love ~s with her? bạn cĩ gian díu tình ái với cơ ấy khơng?
affect 1 v. ảnh hưởng đến, bị làm xúc động 2 v. giả vờ/bộ thành hình, ưa dùng
affected adj. điệu, màu mè, khơng tự nhiên
affection n. lịng thương yêu, sự yêu mến
affidavit n. chứng chỉ (cĩ tuyên thệ)
affiliate v. liên kết với, cĩ liên hệ với
affiliation n. liên quan, quan hệ
affinity n. quan, hệ sự giống nhau, ái lực
affirm v. xác định, xác nhận, khẳng định
affirmation n. lời/sự xác nhận/khẳng định
affirmative 1 n. (lời/câu) khẳng định: you have made an ~ bạn vừa đưa ra một lời khẳng định 2 adj. xác/khẳng định: I have received his ~ answer tơi vừa nhận được ơng ấy trả lời xác định
affix 1 n. phụ tố: add an ~ un to lucky,we will have “unlucky” thêm phụ tố un vào từ luck, chúng ta sẽ cĩ từ unlucky 2 v. gắn/dính vào đĩng, dán: to ~ stamps to a letter dán tem vào lá thư
afflict v. làm đau buồn, làm đau khổ
affliction n. sự thống khổ, nỗi đau buồn
affluence n. sự giàu cĩ, sự sung túc/phong phú
affluent adj. giàu cĩ, phong lưu nhiều, dồi dào
afford v. cĩ đủ tiền/sức cho, cung cấp
afforest v. trồng cây gây rừng
afforestation n. việc trồng cây gây rừng
affront 1 n. sự lăng mạ 2 v. lăng mạ, lăng nhục
afire adj., adv. rực cháy, cháy, bừng bừng
aflame adj., adv. rực lửa, bốc lửa
afloat adj, adv. nỗi lênh đênh, lơ lửng ở trên
afoot adj., adv. đi bộ, đi chân, đang tiến hành
afraid adj. sợ, sợ hãi, hoảng sợ e, lấy làm tiếc
afresh adv. lại, một lần nữa
African 1 n. người châu Phi 2 adj. thuộc châu Phi
aft adv. ở đuơi tàu/thuyền
after 1 prep. sau, sau khi, ở đằng sau: I run ~ him tơi chạy sau ơng ấy 2 adv. sa (đĩ): in ~ years những năm sau đĩ 3 conj. sau khi: ~ you left, I met her sau khi bạn đi rơi, tơi đã gặp cơ ấy
aftermath n. hậu quả
afternoon n. buổi chiều: in the ~ về buổi chiều
afterward(s) adv. sau này, sau đĩ, rồi thì, về sau
again adv. lại, (lần) nữa: it might happen ~ việc đĩ cĩ thể xấy ra lần nữa; ~ and ~ nhiều lần
against prep. chống/ngược lại, phản đối so với đập/dựa vào (đề) phịng
age 1 n. tuổi, tuổi già, tuổi tác: his ~ is 20 years anh ấy 20 tuổi 2 n. tuổi trưởng thành, thời đại, thời kỳ: the Stone ~ thời kỳ đồ đá 3 v. già đi: he is ~ing rapidly ơng ấy già nhanh quá
aged adj. cĩ tuổi, nhiều tuổi
agency n. cơ quan, sở, hãng, xã, đại lý, chi cục
agenda n. chương trình nghị sự, nghị trình
agent СКАЧАТЬ