Название: Tuttle English-Vietnamese Dictionary
Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Жанр: Книги о Путешествиях
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
isbn: 9781462917808
isbn:
abet v. xúi giục, xúi bẩy, tiếp tay
abeyance n. in ~ cịn đọng lại, cịn hỗn lại: all works are in ~ tất cả cơng việc đều hỗn lại
abhor v. căm ghét, ghớm mặt, kinh tởm
abhorrence n. sự ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng
abide v. [abided] to ~ by giữ, (tuân) theo: we ~ by our promise chúng tơi giữ lời hứa của chúng tơi
ability n. khả năng, năng lực, tài năng
abject adj. hèn hạ, đê tiện (nghèo) xác xơ
abjection n. sự hèn hạ, sự đê tiện
abjure v. thề/nguyện bỏ, tuyên bố bỏ: we cannot ~ our religion chúng ta khơng thể bỏ đạo của chúng ta
ablaze adj. đỏ lửa, rực cháy bừng bừng, hăng say
able adj. cĩ khả năng, cĩ tài cĩ thể …: she is ~ to do her job cơ ấy cĩ thể làm được việc của cơ ấy
able-bodied adj. tráng kiện, đủ sức khỏe
abm n., abbr. (= anti-ballistic missile) hoả tiển chống đạn
abnormal adj. khác thường, dị thường
aboard adv., prep. trên tàu/thuyền/xe/máy bay: to be ~ đang trên tàu
abode adj. nhà ở, nơi ở
abolish v. bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu
abolition n. sự huỷ bỏ, việc thủ tiêu, sự bãi nơ
a-bomb n., abbr. (= atomic bomb) bom nguyên tử
abominable adj. ghê tởm, kinh tởm, tồi, dở
abomination n. sự ghê tởm, sự kinh tởm
aboriginal adj. thuộc thổ dân nguyên thuỷ, cổ sơ
aborigines n. thổ dân, thổ trước
abortion n. sự phá thai, sự nạo thai
abortive adj. đẻ non, sớm thất bại, bất thành
abound v. cĩ rất nhiều, cĩ thừa, nhan nhản
about 1 adv. xung quanh, quanh quẩn, vào khoảng, độ, chừng: he is ~ thirty anh ấy khoảng ba mươi 2 prep. (nĩi) về: we shouldn’t speak ~ politics chúng ta đừng nĩi về chuyện chính trị
above adv. trên đầu, ở trên, trên: an airplane is flying ~ my head máy bay đang bay trên đầu tơi
aboveboard adj. khơng giấu giếm, thẳng thắn
above-mentioned adj. kể trên, nĩi trên: could you please consider the ~ issues xin ơng/bà cứu xét những vấn đề nêu trên
abreast v. ngang nhau, sĩng/cùng hàng
abridge v. tĩm tắt, rút ngắn lại
abridgment n. sách tĩm tắt, bài tốt yếu, sự rút ngắn
abroad adv. ở nước ngồi, ra ngoại quốc: to go ~ many times ở nước ngồi nhiều lần
abrupt 1 adj. bất ngờ, đột ngột: my boss has given an ~ decision ơng chủ tơi vừa ra một quyết định bất ngờ 2 adj. thơ lỗ, cộc lốc: you can’t give an ~ answer bạn khơng thể trả lời cộc lốc như vậy
abscess n. áp xe
abscond v. trốn, chuồn, lẻn đi
absence n. sự vắng mặt, thời, gian vắng mặt
absent adj. vắng mặt, đi vắng, khiếm diện, nghỉ
absentee n. người vắng mặt
absent-minded adj. lơ đãng, đãng trí
absolute 1 adj. tuyệt đối, hồn tồn: they obey their ~ authority họ vâng lệnh thẩm quyền tuyệt đối 2 adj. chuyên chế, độc đốn: no country follows an ~ monarchy khơng nước nào cịn theo quân chủ chuyên chế
absolution n. sự tha tội, sự miễn xá
absolve v. tha/xá tội, miễn trách
absorb 1 v. hút, thấm, hấp thụ: trees ~ water from the ground cây hấp thụ nước dưới đất, 2 v. mê mải, miệt mài: my friends are ~ed in playing các bạn đang mải mê chơi
absorbing adj. hấp dẫn, thú vị, làm say mê
abstain v. nhịn, kiêng, cữ miễn bỏ/đầu phiếu
abstemious adj. cĩ điều độ, sơ sài, đạm bạc
abstention n. sự tiết chế, phiếu trắng
abstinence n. sự kiêng rượu, sự tiết dục
abstract 1 n. bảng tĩm tắt: the ~ must be sent in before the due date bảng tĩm tắt phải gởi trước ngày hết hạn 2 adj. trừu tượng, khĩ hiểu: I don’t understand your ~ ideas tơi khơng hiểu những ý kiến khĩ hiểu của bạn
abstraction n. khái niệm trừu tượng
abstruse adj. khĩ hiểu, sâu kín, thâm áo
absurd adj. vơ lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, buồn cười
absurdity n. điều vơ lý, chuyện ngớ ngẩn
abundance n. sự dư dật, sự phong phú
abundant adj. nhiều, dư dật, chan chứa, phong phú
abuse 1 n. sự lạm dụng, lời chửi rủa 2 v. lạm dụng: he ~d his power ơng ấy lạm dụng quyền thế của ơng ta 3 v. chửi rủa, lăng mạ, sỉ nhục: they ~d each other họ lăng mạ lẫn nhau
abusive adj. sỉ nhục, nhục mạ
abyss n. vực sâu, vực thẳm
academic year n. năm học
academy СКАЧАТЬ